Trang chủINGGF • OTCMKTS
add
Inghams Group Ltd
Phạm vi một năm
8,31 $ - 8,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 809,90 Tr | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 99,50 Tr | 13,71% |
Thu nhập ròng | 19,05 Tr | -11,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | -16,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,10 Tr | 5,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,90 Tr | -18,80% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -6,77% |
Tổng nợ | 2,18 T | -8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,05 Tr | -11,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,90 Tr | -5,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,75 Tr | 3,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,30 Tr | 1,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,65 Tr | -27,64% |
Dòng tiền tự do | 56,32 Tr | -3,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web