Trang chủINGRM • IST
add
Ingram Micro Bilisim Sistemleri AS
Giá đóng cửa hôm trước
438,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
432,00 ₺ - 443,50 ₺
Phạm vi một năm
387,50 ₺ - 841,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,51 T TRY
Số lượng trung bình
42,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 T | -8,67% |
Chi phí hoạt động | 180,21 Tr | 162,10% |
Thu nhập ròng | 45,70 Tr | 48,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | 63,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,46 Tr | -16,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,36 Tr | 73,55% |
Tổng tài sản | 8,94 T | 21,86% |
Tổng nợ | 7,23 T | 20,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,70 Tr | 48,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,84 Tr | 101,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 766,94 N | 101,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,84 Tr | 222,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,27 Tr | 143,49% |
Dòng tiền tự do | -268,24 Tr | 36,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
182