Trang chủINPS • IDX
add
Indah Prakasa Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
119,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
117,00 Rp - 121,00 Rp
Phạm vi một năm
106,00 Rp - 226,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
76,05 T IDR
Số lượng trung bình
13,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,20 T | 28,32% |
Chi phí hoạt động | 11,00 T | 1,34% |
Thu nhập ròng | -2,10 T | -104,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,30 | -103,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,70 T | -38,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | 58,95% |
Tổng tài sản | 267,73 T | -10,97% |
Tổng nợ | 253,69 T | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 T | -104,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,19 T | -62,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | -119,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 T | 76,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 Tr | 99,56% |
Dòng tiền tự do | 3,39 T | 127,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
154