Trang chủINR1L • VSE
add
INVL Baltic Real Estate SUTNTIB
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 €
Mức chênh lệch một ngày
2,70 € - 2,70 €
Phạm vi một năm
1,98 € - 2,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
551,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | 20,51% |
Chi phí hoạt động | 177,00 N | -6,60% |
Thu nhập ròng | 411,50 N | 200,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,68 | 149,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,50 N | 23,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,00 N | -41,35% |
Tổng tài sản | 45,92 Tr | 4,88% |
Tổng nợ | 22,30 Tr | 7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,50 N | 200,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 514,50 N | 32,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -563,50 N | -11,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,50 N | -261,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,50 N | -2.220,83% |
Dòng tiền tự do | 163,25 N | -7,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
7