Trang chủINSM • NASDAQ
add
Insmed Inc
77,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
77,63 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:11:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
78,48 $
Mức chênh lệch một ngày
76,46 $ - 78,69 $
Phạm vi một năm
21,92 $ - 80,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,89 T USD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,42 Tr | 18,15% |
Chi phí hoạt động | 271,00 Tr | 34,80% |
Thu nhập ròng | -220,52 Tr | -38,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -236,04 | -17,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,27 | -14,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -196,56 Tr | -44,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 86,77% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 54,96% |
Tổng nợ | 1,57 T | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 483,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,52 Tr | -38,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,92 Tr | -32,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 T | -14.140,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 397,20 Tr | 31.701,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -785,35 Tr | -524,44% |
Dòng tiền tự do | -165,75 Tr | -77,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
912