Trang chủINTT • NYSEAMERICAN
add
inTest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,64 $
Mức chênh lệch một ngày
8,28 $ - 8,57 $
Phạm vi một năm
6,28 $ - 14,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,05 Tr USD
Số lượng trung bình
50,37 N
Tỷ số P/E
35,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,27 Tr | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 13,52 Tr | 12,91% |
Thu nhập ròng | 495,00 N | -78,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -77,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -64,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | -24,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,97 Tr | -56,89% |
Tổng tài sản | 158,37 Tr | 16,95% |
Tổng nợ | 57,99 Tr | 39,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 495,00 N | -78,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,25 Tr | -31,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -505,00 N | -84,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,31 Tr | -313,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | -156,42% |
Dòng tiền tự do | 2,95 Tr | -45,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
329