Trang chủIONEXCHANG • NSE
add
Ion Exchange (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
625,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
618,00 ₹ - 640,50 ₹
Phạm vi một năm
406,95 ₹ - 768,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,81 T INR
Số lượng trung bình
336,50 N
Tỷ số P/E
34,72
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,44 T | 20,92% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 19,22% |
Thu nhập ròng | 509,40 Tr | 19,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,90 | -0,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,75 Tr | 13,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | -10,96% |
Tổng tài sản | 26,25 T | 26,14% |
Tổng nợ | 15,27 T | 28,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,40 Tr | 19,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
2.389