Trang chủIPD • CVE
add
International Parkside Products Inc(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
742,86 N CAD
Tỷ số P/E
81,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 Tr | 44,99% |
Chi phí hoạt động | 318,18 N | -1,14% |
Thu nhập ròng | 111,79 N | 3.687,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | 2.562,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,76 N | 420,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,06 N | 43,91% |
Tổng tài sản | 1,55 Tr | -18,55% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | -22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,79 N | 3.687,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,29 N | -47,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,83 N | -6,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,98 N | 112,07% |
Dòng tiền tự do | -46,53 N | -229,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web