Trang chủIPEKE • IST
add
Ipek Dogal Enerj Kynklr Arstrm v Urtm AS
Giá đóng cửa hôm trước
53,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
53,05 ₺ - 56,40 ₺
Phạm vi một năm
32,78 ₺ - 60,35 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,25 T TRY
Số lượng trung bình
6,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | -41,32% |
Chi phí hoạt động | 574,43 Tr | 4,40% |
Thu nhập ròng | -208,84 Tr | 71,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,35 | 51,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,61 Tr | -75,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 245,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,61 T | 24,12% |
Tổng tài sản | 34,98 T | 96,82% |
Tổng nợ | 3,09 T | 12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,84 Tr | 71,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | 621,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 641,24 Tr | -75,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,88 Tr | 88,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 T | 372,65% |
Dòng tiền tự do | 261,40 Tr | 499,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1968
Trang web
Nhân viên
2.236