Trang chủIRIS • NSE
add
Iris Business Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
575,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
563,50 ₹ - 563,50 ₹
Phạm vi một năm
106,15 ₹ - 577,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,27 T INR
Số lượng trung bình
22,15 N
Tỷ số P/E
85,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,47 Tr | 28,69% |
Chi phí hoạt động | 114,22 Tr | 18,09% |
Thu nhập ròng | 38,48 Tr | 190,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,47 | 125,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,06 Tr | 75,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,59 Tr | 97,61% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 39,63% |
Tổng nợ | 426,60 Tr | 9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,48 Tr | 190,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
458