Trang chủIRME • OTCMKTS
add
IR-Med Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,28 Tr USD
Số lượng trung bình
918,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 601,00 N | -49,79% |
Thu nhập ròng | -598,00 N | 49,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -597,00 N | 49,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,00 N | -74,28% |
Tổng tài sản | 533,00 N | -69,94% |
Tổng nợ | 531,00 N | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -211,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -443,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -598,00 N | 49,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -395,00 N | 51,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,00 N | 55,54% |
Dòng tiền tự do | -180,62 N | 52,98% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
6