Trang chủIRRXW • OTCMKTS
add
Integrated Rail and Resources Acquisition Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,06 Tr USD
Số lượng trung bình
1,17 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 405,08 N | 47,97% |
Thu nhập ròng | 21,04 N | -99,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 84,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,00 | -94,73% |
Tổng tài sản | 23,77 Tr | -66,76% |
Tổng nợ | 42,64 Tr | -53,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,04 N | -99,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,70 N | 14,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 245,14 N | -99,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,14 N | 99,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -700,00 | 98,56% |
Dòng tiền tự do | -222,61 N | -117,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web