Trang chủISEC • NSE
add
ICICI Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
828,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
820,05 ₹ - 833,00 ₹
Phạm vi một năm
672,05 ₹ - 922,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
268,82 T INR
Số lượng trung bình
238,62 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,88 T | 24,56% |
Chi phí hoạt động | 4,62 T | 27,43% |
Thu nhập ròng | 5,29 T | 24,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,08 | 0,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,86 T | 46,69% |
Tổng tài sản | 316,94 T | 52,68% |
Tổng nợ | 272,29 T | 55,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,29 T | 24,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.409