Trang chủISGYO • IST
add
Is Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
19,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
19,50 ₺ - 19,99 ₺
Phạm vi một năm
14,10 ₺ - 22,16 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,70 T TRY
Số lượng trung bình
5,67 Tr
Tỷ số P/E
24,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 205,49% |
Chi phí hoạt động | 524,19 Tr | -54,72% |
Thu nhập ròng | -259,74 Tr | 63,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,55 | 87,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -180,10 Tr | 78,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,91 Tr | 323,42% |
Tổng tài sản | 45,67 T | 94,61% |
Tổng nợ | 6,51 T | 40,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 958,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,74 Tr | 63,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,72 Tr | 1.120,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,05 Tr | 97,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,62 Tr | 67,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,31 Tr | 117,38% |
Dòng tiền tự do | -357,81 Tr | 70,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
72