Trang chủISOP • TLV
add
Israel Opportunity Energy Resources Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
92,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
95,00 ILA - 124,00 ILA
Phạm vi một năm
58,00 ILA - 124,00 ILA
Số lượng trung bình
88,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 286,00 N | -7,89% |
Thu nhập ròng | -220,50 N | 5,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -272,50 N | 8,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | -16,63% |
Tổng tài sản | 5,73 Tr | -14,56% |
Tổng nợ | 199,00 N | -23,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,50 N | 5,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,50 N | -7,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 751,50 N | 573,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 N | -58,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 518,50 N | 449,16% |
Dòng tiền tự do | -164,62 N | 2,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3