Trang chủISSP • IDX
add
Steel Pipe Industry of Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
270,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
266,00 Rp - 274,00 Rp
Phạm vi một năm
254,00 Rp - 322,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 NT IDR
Số lượng trung bình
569,01 N
Tỷ số P/E
3,90
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 NT | -9,60% |
Chi phí hoạt động | 71,70 T | 8,45% |
Thu nhập ròng | 148,52 T | -7,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | 2,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,22 T | 17,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,78 T | 106,78% |
Tổng tài sản | 7,45 NT | -4,56% |
Tổng nợ | 2,58 NT | -22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,52 T | -7,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,00 Tr | 99,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,83 T | -256,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,95 T | -58,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,04 T | 100,94% |
Dòng tiền tự do | -167,98 T | 48,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.010