Trang chủITMAX • KLSE
add
Itmax System Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,01 RM - 4,15 RM
Phạm vi một năm
2,14 RM - 4,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T MYR
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
53,56
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,13 Tr | 48,23% |
Chi phí hoạt động | 7,66 Tr | 2,88% |
Thu nhập ròng | 21,10 Tr | 26,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,42 | -14,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,82 Tr | 35,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,86 Tr | -28,18% |
Tổng tài sản | 508,87 Tr | 16,18% |
Tổng nợ | 107,40 Tr | 14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,10 Tr | 26,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,79 Tr | 63,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,31 Tr | -83,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,42 Tr | -267,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,06 Tr | -20,93% |
Dòng tiền tự do | 12,97 Tr | 51,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
172