Trang chủITT • NYSE
add
ITT Inc
134,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
134,88 $
Đóng cửa: 10 thg 3, 16:08:27 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
138,69 $
Mức chênh lệch một ngày
133,28 $ - 136,42 $
Phạm vi một năm
121,01 $ - 159,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,99 T USD
Số lượng trung bình
459,69 N
Tỷ số P/E
21,41
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 156,20 Tr | — |
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,67 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,50 | 11,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,80 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,30 Tr | -10,20% |
Tổng tài sản | 4,71 T | 19,79% |
Tổng nợ | 1,94 T | 39,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,90 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 217,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.700