Trang chủIVX • CVE
add
Inventronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 Tr | 9,64% |
Chi phí hoạt động | 133,00 N | -11,33% |
Thu nhập ròng | 31,00 N | 132,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 130,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,00 N | 336,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 888,00 N | -31,90% |
Tổng tài sản | 5,96 Tr | -4,73% |
Tổng nợ | 3,45 Tr | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 N | 132,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,00 N | -71,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,00 N | 39,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,00 N | -112,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,00 N | -94,76% |
Dòng tiền tự do | 107,88 N | -84,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400