Trang chủIWCITY • KLSE
add
Iskandar Waterfront City Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,53 RM - 0,56 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
497,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
843,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,18 Tr | -23,47% |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | 126,98% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -1.110,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,78 | -1.421,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 Tr | -208,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,29 Tr | -31,67% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -5,95% |
Tổng nợ | 649,46 Tr | -10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 738,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 921,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -1.110,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 452,00 N | 105,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,00 N | -17,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -470,00 N | -105,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,00 N | -99,47% |
Dòng tiền tự do | 6,74 Tr | 9.820,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Nhân viên
32