Trang chủIXI • CVE
add
Indigo Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
84,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 305,46 N | 133,20% |
Thu nhập ròng | -323,59 N | 35,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -218,24 N | -240,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,87 N | -68,50% |
Tổng tài sản | 421,41 N | -63,90% |
Tổng nợ | 89,76 N | -24,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -145,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,59 N | 35,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,00 N | 92,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,50 N | -379,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,50 N | -119,91% |
Dòng tiền tự do | 36,39 N | 122,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web