Trang chủIY5 • FRA
add
Istyle Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 €
Mức chênh lệch một ngày
2,80 € - 2,82 €
Phạm vi một năm
1,98 € - 3,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
37,39 T JPY
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,03 T | 22,95% |
Chi phí hoạt động | 6,80 T | 18,34% |
Thu nhập ròng | 497,00 Tr | 59,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 30,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 24,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 T | 21,08% |
Tổng tài sản | 32,48 T | 22,74% |
Tổng nợ | 19,19 T | 19,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 497,00 Tr | 59,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.079