Trang chủIZER • BME
add
Izertis SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,68 €
Mức chênh lệch một ngày
9,60 € - 9,70 €
Phạm vi một năm
8,20 € - 10,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
270,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,56 N
Tỷ số P/E
59,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,15 Tr | 9,81% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | 34,81% |
Thu nhập ròng | 660,00 N | -36,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -42,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 Tr | 11,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,72 Tr | -0,25% |
Tổng tài sản | 189,13 Tr | 18,65% |
Tổng nợ | 112,54 Tr | 11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 660,00 N | -36,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 Tr | 85,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,41 Tr | -19,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,31 Tr | 361,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | 71,71% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | -36,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.900