Trang chủJ1EF34 • BVMF
add
Jefferies Financial Group Inc Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
326,70 R$
Mức chênh lệch một ngày
323,07 R$ - 326,70 R$
Phạm vi một năm
246,86 R$ - 498,98 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 T USD
Số lượng trung bình
35,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 63,48% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 55,10% |
Thu nhập ròng | 232,16 Tr | 222,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,86 | 97,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | 216,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,82 T | 13,35% |
Tổng tài sản | 64,36 T | 11,15% |
Tổng nợ | 54,13 T | 12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,16 Tr | 222,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | 4.016,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,53 Tr | -143,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -281,17 Tr | -765,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 T | 416,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Jefferies Financial Group Inc. is an American financial services company based in New York City. It is listed on the New York Stock Exchange and is a part of the Fortune 1000. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.822