Trang chủJAGL • OTCMKTS
add
JAAG Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
678,08 N USD
Số lượng trung bình
42,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,82 N | 24,40% |
Chi phí hoạt động | 32,74 N | -11,39% |
Thu nhập ròng | -25,36 N | 20,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -142,30 | 35,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,00 | -78,63% |
Tổng tài sản | 935,00 | -78,63% |
Tổng nợ | 2,55 N | -74,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.076,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5.396,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,36 N | 20,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,01 N | 3,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,82 N | -30,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,19 N | -1.120,60% |
Dòng tiền tự do | -25,89 N | -5,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính