Trang chủJAYCORP • KLSE
add
Jaycorp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,64 RM - 0,64 RM
Phạm vi một năm
0,62 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
175,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
60,21 N
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,27 Tr | 6,89% |
Chi phí hoạt động | 45,24 Tr | 16,22% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | -44,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -47,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,86 Tr | -39,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,00 Tr | 331,38% |
Tổng tài sản | 252,92 Tr | -2,09% |
Tổng nợ | 52,09 Tr | -1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | -44,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 Tr | -88,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -713,00 N | 60,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,00 N | 109,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 425,00 N | -92,53% |
Dòng tiền tự do | -6,95 Tr | 89,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.193