Trang chủJDNRF • OTCMKTS
add
Jayden Resources, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 100,90 N | -37,10% |
Thu nhập ròng | -122,72 N | 42,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,56 N | -91,92% |
Tổng tài sản | 7,39 Tr | -5,51% |
Tổng nợ | 346,68 N | 45,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,72 N | 42,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,38 N | -144,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 N | 96,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,48 N | -210,04% |
Dòng tiền tự do | -5,83 N | -102,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1