Trang chủJEC • CVE
add
Jura Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | -13,50% |
Chi phí hoạt động | 489,36 N | -22,40% |
Thu nhập ròng | -581,42 N | 40,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,72 | 30,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,25 N | 296,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,37 N | -73,10% |
Tổng tài sản | 20,71 Tr | -34,61% |
Tổng nợ | 19,64 Tr | -19,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -581,42 N | 40,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 602,22 N | 1.681,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 354,39 N | -70,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | -20,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,08 N | -116,78% |
Dòng tiền tự do | 559,03 N | -86,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23