Trang chủJETFREIGHT • NSE
add
Jet Freight Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,85 ₹ - 15,48 ₹
Phạm vi một năm
11,90 ₹ - 24,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
696,06 Tr INR
Số lượng trung bình
203,70 N
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 874,69 Tr | -4,59% |
Chi phí hoạt động | 25,70 Tr | 4,93% |
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | 116,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | 117,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,04 Tr | 1.023,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,20 Tr | 22,58% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -1,17% |
Tổng nợ | 924,01 Tr | -7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 623,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | 116,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
201