Trang chủJFTECH • KLSE
add
JF Technology Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,75 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
658,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,91 Tr
Tỷ số P/E
216,01
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,96 Tr | -6,77% |
Chi phí hoạt động | 5,34 Tr | 12,40% |
Thu nhập ròng | 323,00 N | -89,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | -88,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 Tr | -61,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,92 Tr | -5,99% |
Tổng tài sản | 147,89 Tr | 1,53% |
Tổng nợ | 15,48 Tr | 9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 927,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,00 N | -89,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | -74,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,00 N | 97,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | 73,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | 77,82% |
Dòng tiền tự do | -657,25 N | 72,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
141