Trang chủJGLDF • OTCMKTS
add
Japan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 530,18 N | 13,32% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -62,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -784,89 N | -31,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -58,89% |
Tổng tài sản | 29,04 Tr | 0,90% |
Tổng nợ | 2,95 Tr | 182,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -62,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -658,62 N | -13,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,42 N | 25,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -983,51 N | 25,85% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -29,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web