Trang chủJJJ • CNSX
add
37 Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
760,30 N CAD
Số lượng trung bình
40,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,09 N | 87,94% |
Thu nhập ròng | -33,79 N | -53,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 N | -77,02% |
Tổng tài sản | 123,13 N | 9,58% |
Tổng nợ | 786,59 N | 12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -663,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 93,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,79 N | -53,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,00 | 101,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,99 N | -80,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,12 N | -65,98% |
Dòng tiền tự do | -6,38 N | 66,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2