Trang chủJKGLAND • KLSE
add
JKG Land Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
251,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
731,50 N
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,56 Tr | 13,49% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | -24,90% |
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | -10,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | -21,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,84 Tr | -9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,93 Tr | 20,68% |
Tổng tài sản | 909,91 Tr | 10,27% |
Tổng nợ | 310,21 Tr | 16,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | -10,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 Tr | -134,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | -253,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,03 Tr | -32,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,12 Tr | -669,61% |
Dòng tiền tự do | -12,04 Tr | -395,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
58