Trang chủJL • NASDAQ
add
J-Long Group Ltd
4,48 $
Sau giờ giao dịch:(8,26%)-0,37
4,11 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:28:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,45 $
Mức chênh lệch một ngày
3,79 $ - 13,41 $
Phạm vi một năm
2,35 $ - 299,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,07 Tr USD
Số lượng trung bình
75,10 N
Tỷ số P/E
172,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,90 Tr | -13,21% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 120,62% |
Thu nhập ròng | -317,91 N | -119,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,61 | -122,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -539,59 N | -142,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 Tr | -32,86% |
Tổng tài sản | 16,89 Tr | -18,01% |
Tổng nợ | 6,72 Tr | -27,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -317,91 N | -119,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
62