Trang chủJNKINDIA • NSE
add
JNK India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
304,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
301,00 ₹ - 334,70 ₹
Phạm vi một năm
264,80 ₹ - 897,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,70 T INR
Số lượng trung bình
70,00 N
Tỷ số P/E
50,42
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,19 Tr | -21,92% |
Chi phí hoạt động | 211,46 Tr | 47,68% |
Thu nhập ròng | 28,42 Tr | -90,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -87,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,48 Tr | -86,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 493,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,42 Tr | -90,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
250