Trang chủJOPA3 • BVMF
add
Josapar Joaquim Oliveira SA Prtcpcs
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 R$
Phạm vi một năm
20,57 R$ - 24,48 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
231,17 Tr BRL
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
6,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,43 Tr | -1,60% |
Chi phí hoạt động | 95,39 Tr | 15,10% |
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | 910,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 983,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,16 Tr | -31,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,31 Tr | -12,62% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -5,74% |
Tổng nợ | 1,44 T | -9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 774,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | 910,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,32 Tr | -144,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,00 N | 10,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,33 Tr | -184,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,09 Tr | -164,52% |
Dòng tiền tự do | -69,69 Tr | -323,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.240