Trang chủJRVR • NASDAQ
add
James River Group Holdings Ltd
4,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,68 $
Đóng cửa: 15 thg 1, 16:02:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Mức chênh lệch một ngày
4,64 $ - 4,72 $
Phạm vi một năm
4,37 $ - 11,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,46 Tr USD
Số lượng trung bình
362,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,50 Tr | -8,95% |
Chi phí hoạt động | 53,07 Tr | 5,24% |
Thu nhập ròng | -39,38 Tr | -301,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,56 | -321,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,74 | -254,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,77 Tr | -214,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,36 Tr | 40,52% |
Tổng tài sản | 4,96 T | -4,52% |
Tổng nợ | 4,28 T | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,38 Tr | -301,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,95 Tr | -589,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,26 Tr | 21,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,15 Tr | -137,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -312,35 Tr | -4.536,78% |
Dòng tiền tự do | -517,20 Tr | -2.115,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
649