Trang chủJSE • JSE
add
JSE Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.998,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
11.744,00 ZAC - 12.000,00 ZAC
Phạm vi một năm
8.050,00 ZAC - 13.124,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 T ZAR
Số lượng trung bình
185,29 N
Tỷ số P/E
11,84
Tỷ lệ cổ tức
6,61%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,89 Tr | 4,29% |
Chi phí hoạt động | 491,85 Tr | 8,83% |
Thu nhập ròng | 246,34 Tr | -0,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,38 | -4,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,38 Tr | -2,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -4,14% |
Tổng tài sản | 55,32 T | -10,73% |
Tổng nợ | 51,18 T | -11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,34 Tr | -0,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 251,32 Tr | 3,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,29 Tr | -186,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -387,99 Tr | -3,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,81 Tr | -47,39% |
Dòng tiền tự do | -509,20 Tr | -4,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 11, 1887
Trang web
Nhân viên
403