Trang chủJSE • LON
add
Jadestone Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
24,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
24,50 GBX - 25,00 GBX
Phạm vi một năm
23,00 GBX - 36,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
134,56 Tr GBP
Số lượng trung bình
979,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,53 Tr | 113,55% |
Chi phí hoạt động | 42,18 Tr | 42,49% |
Thu nhập ròng | -15,56 Tr | 48,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,82 | 75,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,71 Tr | 88,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,51 Tr | 9,96% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 10,13% |
Tổng nợ | 1,14 T | 21,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,56 Tr | 48,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,41 Tr | 71,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,87 Tr | 64,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,01 Tr | -83,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,27 Tr | -395,60% |
Dòng tiền tự do | -6,58 Tr | 68,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web
Nhân viên
409