Trang chủJSPT • IDX
add
Jakarta Setiabudi Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
21.250,00 Rp
Phạm vi một năm
1.175,00 Rp - 21.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
49,27 NT IDR
Số lượng trung bình
75,65 N
Tỷ số P/E
132,85
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,54 T | 25,84% |
Chi phí hoạt động | 223,72 T | 19,24% |
Thu nhập ròng | 209,84 T | 964,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,11 | 786,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,26 T | 30,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 NT | 13,45% |
Tổng tài sản | 6,32 NT | 1,66% |
Tổng nợ | 3,43 NT | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,84 T | 964,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,06 T | 30,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,56 T | 26,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,24 T | -357,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 T | -98,21% |
Dòng tiền tự do | 89,98 T | 15,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
782