Trang chủJSW • WSE
add
Jastrzebska Spolka Weglowa SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,45 zł
Mức chênh lệch một ngày
21,89 zł - 23,14 zł
Phạm vi một năm
19,85 zł - 44,72 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T PLN
Số lượng trung bình
371,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | -20,92% |
Chi phí hoạt động | 239,30 Tr | -25,01% |
Thu nhập ròng | -315,30 Tr | 73,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,72 | 67,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,30 Tr | -85,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -67,76% |
Tổng tài sản | 23,48 T | -22,84% |
Tổng nợ | 12,84 T | -5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -315,30 Tr | 73,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |