Trang chủJUNS • NASDAQ
add
Jupiter Neurosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 $
Mức chênh lệch một ngày
7,51 $ - 9,35 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 19,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,55 Tr USD
Số lượng trung bình
422,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 401,64 N | -66,60% |
Thu nhập ròng | -591,02 N | 66,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,00 | — |
Tổng tài sản | 85,55 N | — |
Tổng nợ | 5,84 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -45,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.110,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -591,02 N | 66,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,60 N | 73,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,00 N | -85,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,60 N | -145,87% |
Dòng tiền tự do | -21,61 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4