Trang chủJXG • NASDAQ
add
JX Luxventure Group Inc
3,40 $
Trước giờ mở cửa:(0,29%)-0,0100
3,39 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 00:31:06 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 $
Mức chênh lệch một ngày
3,20 $ - 3,75 $
Phạm vi một năm
2,82 $ - 34,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 Tr USD
Số lượng trung bình
26,44 N
Tỷ số P/E
1,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,09 Tr | 30,88% |
Chi phí hoạt động | 726,71 N | 71,11% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 21,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,28 | -7,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 Tr | 34,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,05 N | 102,66% |
Tổng tài sản | 25,94 Tr | 39,41% |
Tổng nợ | 8,21 Tr | 87,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 21,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,23 Tr | 389,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,95 Tr | -496,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 976,80 N | 266,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,87 N | 632,91% |
Dòng tiền tự do | -4,79 Tr | -684,55% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
57