Trang chủK1 • KLSE
add
K-One Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
169,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
36,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,02 Tr | 36,67% |
Chi phí hoạt động | 8,86 Tr | 48,31% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -2,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,51 | 24,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -633,00 N | 56,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,64 Tr | 13,27% |
Tổng tài sản | 185,63 Tr | 6,99% |
Tổng nợ | 68,56 Tr | 13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -2,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,37 Tr | 202,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,97 Tr | -1.507,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 607,00 N | -82,03% |
Dòng tiền tự do | 10,08 Tr | 80,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
296