Trang chủK29 • SGX
add
Karin Technology Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
19,09 N
Tỷ số P/E
17,99
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 516,32 Tr | 17,77% |
Chi phí hoạt động | 40,23 Tr | 0,62% |
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | -76,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | -80,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,93 Tr | 25,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,61 Tr | 38,67% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 7,01% |
Tổng nợ | 769,02 Tr | 15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | -76,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,46 Tr | 29,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | -108,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,48 Tr | 36,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,67 Tr | 175,59% |
Dòng tiền tự do | 6,31 Tr | -2,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web