Trang chủKAL • JSE
add
KAL Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.050,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
5.050,00 ZAC - 5.079,00 ZAC
Phạm vi một năm
3.650,00 ZAC - 5.325,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T ZAR
Số lượng trung bình
119,45 N
Tỷ số P/E
8,98
Tỷ lệ cổ tức
4,99%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,84 T | -6,14% |
Chi phí hoạt động | 564,94 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | 53,90 Tr | -31,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -27,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,93 Tr | -25,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,56 Tr | 9,66% |
Tổng tài sản | 8,21 T | -0,90% |
Tổng nợ | 4,83 T | -7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,90 Tr | -31,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,17 Tr | -36,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,02 Tr | 19,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -408,81 Tr | 8,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,66 Tr | -308.612,79% |
Dòng tiền tự do | 19,36 Tr | -37,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.795