Trang chủKALO • CVE
add
Kalo Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 802,88 N | 8,32% |
Thu nhập ròng | -788,67 N | -4,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -283,54 N | 61,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | 162,90% |
Tổng tài sản | 1,45 Tr | 21,95% |
Tổng nợ | 524,84 N | -19,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 925,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -181,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -452,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -788,67 N | -4,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -335,44 N | 15,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 12.585,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | 348,29% |
Dòng tiền tự do | -314,69 N | -209,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web