Trang chủKARNEL-B • STO
add
Karnell Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
48,98 kr
Mức chênh lệch một ngày
47,83 kr - 48,80 kr
Phạm vi một năm
37,50 kr - 60,74 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T SEK
Số lượng trung bình
74,78 N
Tỷ số P/E
32,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,90 Tr | 32,36% |
Chi phí hoạt động | 185,90 Tr | -8,65% |
Thu nhập ròng | 30,40 Tr | 176,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | 109,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,90 Tr | 40,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,30 Tr | 50,36% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 39,54% |
Tổng nợ | 1,07 T | 29,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,40 Tr | 176,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,00 Tr | 2,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,50 Tr | 45,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,40 Tr | 34,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,00 Tr | 400,00% |
Dòng tiền tự do | 87,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
671