Trang chủKARTN • IST
add
Kartonsan Karton Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
114,00 ₺ - 119,90 ₺
Phạm vi một năm
75,30 ₺ - 172,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,59 T TRY
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 814,22 Tr | -14,24% |
Chi phí hoạt động | 84,72 Tr | 8,55% |
Thu nhập ròng | -175,81 Tr | 59,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,59 | 52,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,99 Tr | 111,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,86 Tr | 30,30% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 165,56% |
Tổng nợ | 1,64 T | 274,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,81 Tr | 59,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,45 Tr | -13,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,22 Tr | -124,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,70 Tr | 970,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,45 Tr | 147,52% |
Dòng tiền tự do | -64,60 Tr | 67,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
250