Trang chủKARYE • IST
add
Kartal Yenilenebilir Enerji Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
28,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,64 ₺ - 28,58 ₺
Phạm vi một năm
23,44 ₺ - 78,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T TRY
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,13 Tr | 30,25% |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | 15,27% |
Thu nhập ròng | 40,96 Tr | 11,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,97 | -14,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,06 Tr | -111,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,07 Tr | -80,09% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 10,05% |
Tổng nợ | 887,11 Tr | -6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,96 Tr | 11,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,63 Tr | 135,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,43 Tr | -90,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,38 Tr | -725,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 384,38 N | 105,04% |
Dòng tiền tự do | -30,19 Tr | -139,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web